WebThe actuators are poweredby wiresand controlledby three circuitsconnectedto a powersupply. More examples A brokenactuator can locka partinto position. The … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Temperature blend door actuator là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...
ACTUATOR English meaning - Cambridge Dictionary
Weblinear actuator Linearaktor {m}electr. Hubantrieb {m}tech. piezo actuator Piezoaktor {m}electr. pneumatic actuator Pneumatikaktor {m} [auch: Pneumatik-Aktor]electr.tech. pneumatischer Antrieb {m}tech. rotary actuator Schwenkeinheit {f}tech. servo actuator Servoantrieb {m}tech. solenoid actuator Magnetantrieb {m} brake actuator valve … Webactuator A motion-generating device driven by an electroactive polymer, which moves in response to electricity. birth certificate download chandigarh
ACTUATOR Cambridge İngilizce Sözlüğü’ndeki anlamı
WebLearn the translation for ‘actuator’ in LEO’s English ⇔ German dictionary. With noun/verb tables for the different cases and tenses links to audio pronunciation and relevant forum discussions free vocabulary trainer WebThe actuator (1) further comprises a displacement sensor unit for detecting the actuating travel of the telescopic device (2) as well as a force sensor unit for detecting the force applied to the brake cable (6) by means of the drive unit. patents-wipo. The invention relates to a method for improving the accuracy of a coupling torque of a ... Webactuator n (mechanism) (mecanismo) encendido nm : activador nm : puesta en marcha loc nom f : The actuator only responds when there's a power overload. El encendido sólo … birth certificate download erode